Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
F
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng
  • Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1
Related search result for "F"
  • Words contain "F"
    F F.O.B
Comments and discussion on the word "F"