Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
evans
Jump to user comments
Noun
  • Nhà khảo cổ học người Anh đã khai quật cung điện của Knossos ở Crete để tìm ra nền văn minh Minoan (1851-1941)
  • Nhà Giải phẫu người Hoa Kỳ , người xác định được bốn hormone tuyến yên và phát hiện ra vitamin E (1882-1971)
Related search result for "evans"
Comments and discussion on the word "evans"