Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
episcopalian
/i,piskə'peiljən/
Jump to user comments
danh từ
  • người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ
  • người theo nhà thờ Tân giáo
Related words
Comments and discussion on the word "episcopalian"