Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
elodea
Jump to user comments
Noun
  • cây sống ngập nước lâu năm vùng nước ngọt
  • (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù)
Related words
Related search result for "elodea"
Comments and discussion on the word "elodea"