Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Ekman
Jump to user comments
Noun
  • nhà hải dương học người Thụy Điển, người công nhận vai trò của hiệu ứng Coriolis trên các dòng hải lưu (1874-1954)
Related words
Related search result for "Ekman"
Comments and discussion on the word "Ekman"