Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
egyptian cobra
Jump to user comments
Noun
  • rắn hổ mang Ai Cập - được sử dụng bởi các vị vua Pharaohs như là một biểu tượng của quyền lực trên sự sống và cái chết
Related words
Related search result for "egyptian cobra"
Comments and discussion on the word "egyptian cobra"