Characters remaining: 500/500
Translation

egbert

Academic
Friendly

Từ "Egbert" trong tiếng Anh một danh từ (noun) chỉ tên của một vị vua nổi tiếng của vương quốc Wessex ở Anh. Ông một trong những nhân vật quan trọng trong lịch sử nước Anh, nổi bật với nhiều chiến thắng quân sự giúp Wessex trở thành vương quốc hùng mạnh nhất vào thời kỳ đó. Egbert trị vì từ năm 802 đến năm 839 mất vào năm 839.

Định nghĩa:
  • Egbert: Vua của Wessex, nổi tiếng với nhiều chiến thắng quân sự, được coi người đã đặt nền móng cho sự thống nhất của nước Anh.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Egbert was the king of Wessex who unified several kingdoms."
    • (Egbert vua của Wessex, người đã thống nhất nhiều vương quốc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The military strategies of Egbert set the foundation for future English monarchs."
    • (Các chiến lược quân sự của Egbert đã đặt nền tảng cho các vị vua Anh trong tương lai.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Egbertian": Tính từ mô tả những điều liên quan đến vua Egbert hoặc thời kỳ của ông.
    • dụ: "The Egbertian era was marked by significant military campaigns."
    • (Thời kỳ Egbertian được đánh dấu bởi các chiến dịch quân sự quan trọng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "Egbert", nhưng có thể nói đến các vị vua khác trong lịch sử Anh như "Alfred the Great" (Alfred Đại đế), người kế nhiệm Egbert, cũng vai trò quan trọng trong việc phát triển vương quốc Wessex.
Idioms Phrasal verbs:
  • Từ "Egbert" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể nói về việc "unify" (thống nhất) trong ngữ cảnh lịch sử, như "to unify a kingdom" (thống nhất một vương quốc).
Tóm tắt:

Từ "Egbert" một danh từ chỉ tên của một vị vua lịch sử quan trọngAnh, ảnh hưởng lớn đến sự hình thành phát triển của vương quốc Wessex. Khi học về Egbert, bạn có thể tìm hiểu thêm về các chiến thắng quân sự của ông tầm quan trọng của ông trong lịch sử nước Anh.

Noun
  1. vua của Wessex, người nhiều chiến thắng quân sự khiến Wessex trở thành vương quốc hùng mạnh nhất tại Anh (mất năm 839)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "egbert"

Comments and discussion on the word "egbert"