Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
edison
Jump to user comments
Noun
  • nhà phát minh người Hoa Kỳ, người phát minh ra máy hát, đèn sợi đốt điện, micrô và máy hoạt ảnh (1847-1931)
Related words
Comments and discussion on the word "edison"