Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Eccles
Jump to user comments
Noun
  • nhà sinh lý học người Úc, nổi tiếng với nghiên cứu về tính dẫn xung thần kinh của tế bào (1903-1997)
Related words
Related search result for "Eccles"
Comments and discussion on the word "Eccles"