Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eastern turki
Jump to user comments
Noun
  • ngôn ngữ Turkic của văn học thời trung cổ Trung Á (được đặt tên theo một trong các con trai của Thành Cát Tư Hãn)
Related words
Related search result for "eastern turki"
Comments and discussion on the word "eastern turki"