Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dorothea lange
Jump to user comments
Noun
  • nhiếp ảnh gia người Mỹ, được biết đến với những bức tranh về chân dung của những người thợ miền quê trong thời ký suy thoái (1895-1965)
Related words
Comments and discussion on the word "dorothea lange"