Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
donatello
Jump to user comments
Noun
  • nhà điêu khắc người Flơ-ren-xơ, nổi tiếng với những bức điêu khắc giống như thật (1386-1466)
Related words
Comments and discussion on the word "donatello"