Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Dobrich
Jump to user comments
Noun
  • thành phố ở phía đông bắc Bun-ga-ri, là trung tâm thương mại của nền nông nghiệp
Related words
Related search result for "Dobrich"
Comments and discussion on the word "Dobrich"