Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Diên Linh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Làm tôi vua Đức Tôn đời Đường, lúc cầm quyền làm nhiều sự gian dối, mỗi khi ứng đối toàn nnhững lời dối trá cả
Related search result for
"Diên Linh"
Words contain
"Diên Linh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngoại diên
Diên Linh
Long đọi
Tô Hiến Thành
Đinh Công Trứ
Linh Đài
Dương Diên Nghệ
linh động
linh cảm
linh hồn
more...
Comments and discussion on the word
"Diên Linh"