Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
Demeter
Jump to user comments
Noun
  • (truyền thuyết Hy Lạp) nữ thần Demeter, Nữ thần của nông nghiệp, tự nhiên, mùa màng và sự sung túc.
Related search result for "Demeter"
Comments and discussion on the word "Demeter"