Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
david glasgow farragut
Jump to user comments
Noun
  • đô đốc người Mỹ, người chỉ huy thuyền liên hiệp trong suốt cuộc nội chiến Mỹ (1801-1870)
Related words
Comments and discussion on the word "david glasgow farragut"