Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
danish capital
Jump to user comments
Noun
  • thủ đô và là thành phố rộng nhất của Đan Mạch, nằm trên hòn đảo Zealand
    • Copenhagen is sometimes called the Paris of the North
      Copenhagen đôi khi được gọi là Paris của phía Bắc
Related words
Related search result for "danish capital"
Comments and discussion on the word "danish capital"