Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
DDT
Jump to user comments
Noun
  • loại thuốc trừ sâu rất độc với người và vật, bị cấm ở Mỹ từ năm 1972
Related words
Related search result for "DDT"
Comments and discussion on the word "DDT"