French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đổi chỗ, di chuyển, xê dịch
- xoay sang hướng khác, chuyển hướng
- Déplacer la question
xoay vấn đề sang hướng khác
- (hàng hải) có lượng rẽ nước là, có trọng tải là
- Navire qui déplace 500 tonnes
tàu có lượng rẽ nước là 500 tấn