Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tan tuyết, sự tan băng.
  • (nghĩa bóng) sự dịu đi, sự bớt căng thẳng.
Related search result for "dégel"
Comments and discussion on the word "dégel"