Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"Défier (se)"
déferrage
défibrage
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
thách
rang
thách thức
tin
sao
sao chế
sao tẩm
hiên ngang
nồi rang
hãnh diện
hồ nghi
nghi kỵ
nở mũi
dè chừng
khí khái
đố
kiêu hãnh
thách đố
khảng khái
khái
tin đồn
khoác lác
vểnh râu
phó thác
trở mùi
bất chấp
tự hào
bợm
ngờ vực
nhờ
lỏng
cậy