Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cypraea moneta
Jump to user comments
Noun
  • (động vật học) ốc tiền, có vỏ được sử dụng làm tiền ở các phần phía nam Thái Bình dương và các phần của Châu Phi
Related words
Comments and discussion on the word "cypraea moneta"