Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cumberland
Jump to user comments
Noun
  • sông Cumberland bắt nguồn từ phía Đông nam Kentucky và chảy theo hướng đông qua phía bắc Tennessee và trở thành một nhánh của sông Ohio
Related search result for "cumberland"
Comments and discussion on the word "cumberland"