Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
couchant
Jump to user comments
tính từ
  • (Chien couchant) chó nằm xuống báo mồi (một nòi chó săn); (nghĩa bóng) kẻ luồn cúi
  • (Soleil couchant) mặt trời lặn
danh từ giống đực
  • phía mặt trời lặn, phương Tây
  • (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ
    • Génie à son couchant
      thiên tài lúc về già
Related search result for "couchant"
Comments and discussion on the word "couchant"