Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cordaites
Jump to user comments
Noun
  • Chi Cordaites có quan hệ họ hàng với các loài tuế và thông, thuộc kỷ than đá
Related words
Related search result for "cordaites"
Comments and discussion on the word "cordaites"