Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corallorhiza trifida
Jump to user comments
Noun
  • loài cây gần như không lá, cuống có màu hơi vàng hoặ hơi xanh giống màu hoa, hoa có môi dưới màu trắng, sống ở miền Bắc Mexico
Comments and discussion on the word "corallorhiza trifida"