French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- liên tục, không ngớt, không ngừng
- Ligne continue
đường liên tục
- Travail continu
lao động liên tục
- courant continu+ dòng điện một chiều
- journée continue
ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm)
danh từ giống đực
- cái liên tục
- papier en continu
(ngành in) giấy liền một tấm