Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
conclusion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kết thúc
    • L'affaire approche de la conclusion
      sự việc đã gần đến chỗ kết thúc
  • kết luận
    • La conclusion d'une fable
      kết luận của bài ngụ ngôn
  • sự ký kết
    • Conclusion d'un traité
      sự ký kết một hiệp ước
  • (số nhiều; luật học, pháp lý) bản yêu sách
    • en conclusion
      tóm lại; để kết thúc
    • En conclusion, il n'y a rien à faire
      tóm lại, chả làm gì được
Related search result for "conclusion"
Comments and discussion on the word "conclusion"