Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comstock's mealybug
Jump to user comments
Noun
  • loài bọ hại cam quýt và táo ở Mỹ, có nguồn gốc từ Châu Á.
Related search result for "comstock's mealybug"
Comments and discussion on the word "comstock's mealybug"