Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
commodore perry
Jump to user comments
Noun
  • Vị thiếu tướng hải quân Mỹ, người đã dẫn hạm đội đánh bại Anh trên hồ Erie trong cuộc chiến tranh năm 1812, em trai của Matthew Calbraith Perry (1785-1819).
Related words
Comments and discussion on the word "commodore perry"