Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
commander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ra lệnh, sai khiến
  • chỉ huy
    • Commander une armée
      chỉ huy một đội quân
  • bao quát
    • Lieu qui commande une vue immense
      nơi bao quát một cảnh bao la
  • án ngữ, che chở
    • Ce fort commande la ville
      pháo đài này án ngữ cả thành phố
  • đặt làm, đặt mua
    • Commander du vin
      đặt mua rượu vang
    • Commander une chemise au tailleur
      đặt thợ may áo sơ mi
  • bắt, buộc
    • Commander le respect
      bắt người ta phải kính trọng
  • (kỹ thuật) điều khiển
    • Pédale commandant les freins
      bàn đạp điều khiển phanh
nội động từ
  • sai khiến
    • Commander à ses enfants
      sai khiến con cái
  • chỉ huy
    • Qui est-ce qui commande ici?
      Ai chỉ huy ở đây?
  • (nghĩa bóng) chế ngự
    • Commander à ses passions
      chế ngự dục vọng
Related words
Related search result for "commander"
Comments and discussion on the word "commander"