Jump to user comments
ngoại động từ
- chỉ huy
- Commander une armée
chỉ huy một đội quân
- bao quát
- Lieu qui commande une vue immense
nơi bao quát một cảnh bao la
- án ngữ, che chở
- Ce fort commande la ville
pháo đài này án ngữ cả thành phố
- đặt làm, đặt mua
- Commander du vin
đặt mua rượu vang
- Commander une chemise au tailleur
đặt thợ may áo sơ mi
- bắt, buộc
- Commander le respect
bắt người ta phải kính trọng
- (kỹ thuật) điều khiển
- Pédale commandant les freins
bàn đạp điều khiển phanh
nội động từ
- sai khiến
- Commander à ses enfants
sai khiến con cái
- chỉ huy
- Qui est-ce qui commande ici?
Ai chỉ huy ở đây?
- (nghĩa bóng) chế ngự
- Commander à ses passions
chế ngự dục vọng