Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collectivité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tập thể, đoàn thể, tập đoàn
    • collectivités locales
      đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã)
Related search result for "collectivité"
Comments and discussion on the word "collectivité"