Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
claudius
Jump to user comments
Noun
  • vua Claudius, hoàng đế La Mã, người giữ vững Đế chế La mã và chinh phục miền nam nước Anh. Vị hoàng đế bị đầu độc bởi người vợ thứ tư sau khi con trai bà Nero lên nắm quyền.
Related search result for "claudius"
Comments and discussion on the word "claudius"