Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cimabue
Jump to user comments
Noun
  • họa sĩ trường Flơ-ren-xơ, người tiên phong chuyển đổi từ nghệ thuật Bizantin sang nghệ thuật tự nhiên.
Related words
Related search result for "Cimabue"
  • Words pronounced/spelled similarly to "Cimabue"
    combe Cimabue
Comments and discussion on the word "Cimabue"