Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
churchill
Jump to user comments
Noun
  • tên một vị tướng nổi tiếng của Anh
  • tên một thị trấn miền bắc Manitoba trên vịnh Hudson, được coi là một cảng quan trọng cho vận chuyển thóc, lúa.
Related search result for "churchill"
Comments and discussion on the word "churchill"