Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chrysobalanus icaco
Jump to user comments
Noun
  • cây nhục đậu khấu (loại cây nhỏ, sống ở vùng nhiệt đới nước Mỹ, có quả giống quả hạch).
Comments and discussion on the word "chrysobalanus icaco"