Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carreler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lát gạch vuông
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ ô vuông (trên giấy, vải...)
Related search result for "carreler"
Comments and discussion on the word "carreler"