Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
calvinistic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của thuyết Can-vin hay những người ủng hộ thuyết này
Related words
Comments and discussion on the word "calvinistic"