Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
caesarean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có phong cách của Julius Caesar (một vị tướng lừng danh của La Mã cổ)
  • thuộc, liên quan tới việc sinh đẻ qua phần bụng
Noun
  • việc sinh đẻ bằng cách phẫu thuật rạch thành bụng và tử cung (xuất phát từ niềm tin rằng Julius Caesar được sinh ra theo cách này)
Related words
Comments and discussion on the word "caesarean"