Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
basil
/'bæzi/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)
danh từ
  • (như) basan
Related search result for "basil"
Comments and discussion on the word "basil"