Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bannir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt phải biệt xứ
  • trừ bỏ
    • Bannir toute crainte
      trừ bỏ mọi lo sợ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đuổi khỏi
    • Je l'ai banni de ma maison
      tôi đã đuổi nó khỏi nhà tôi
Related words
Related search result for "bannir"
Comments and discussion on the word "bannir"