Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bale
/beil/
Jump to user comments
danh từ
  • kiện (hàng...)
    • a bale of cotton
      kiện bông
ngoại động từ
  • đóng thành kiện
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ
  • nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn
động từ
  • (như) bail
Related words
Related search result for "bale"
Comments and discussion on the word "bale"