Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Bà Rịa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thị xã) Thị xã thuộc tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Diện tích 81,3km2. Số dân 74.100 (1997). Thị xã được thành lập từ 2-6-1994 do chia huyện Châu Thành thành huyện Châu Đức, Tân Thành, thị xã Bà Rịa. Gồm 5 phường, 3 xã
Related search result for "Bà Rịa"
Comments and discussion on the word "Bà Rịa"