Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ambrosian
Jump to user comments
Adjective
  • thích hợp với, xứng đáng với thần thánh
  • cực kỳ dễ chịu; ngọt và thơm phưng phức
  • thuộc, liên quan tới thánh Ambrose
    • Ambrosian chants
      những bài thánh ca Ambrosian (lấy theo tên thánh Ambrose)
Related words
Comments and discussion on the word "ambrosian"