Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
Altaic
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan hoặc được viết bằng chữ Altaic
Noun
một nhóm ngôn ngữ được nói ở châu Á và Đông Nam châu Âu
thành viên của bất cứ dân tộc nào nói một trong các ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Altaic
Related words
Synonyms:
Altaic
Altaic language
Comments and discussion on the word
"Altaic"