Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aiguiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mài nhọn, mài sắc, mài
    • Aiguiser un rasoir
      mài dao cạo
    • Pierre à aiguiser
      đá mài
    • Aiguiser la vigilance
      mài sắc cảnh giác
  • kích thích
    • Aiguiser les désirs de quelqu'un
      kích thích lòng ham muốn của ai
  • mài giũa, gọt giũa
    • Aiguiser une épigramme
      gọt giũa bài thơ trào phúng
Related search result for "aiguiser"
Comments and discussion on the word "aiguiser"