French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- vui lòng nhận
- Accepter un cadeau
vui lòng nhận một món quà
- Il a accepté de nous aider
anh ta nhận lời giúp chúng tôi
- chấp nhận, nhận
- Accepter un sacrifice
chấp nhận một sự hy sinh
- Accepter une lettre de change
thuận nhận một hối phiếu
- Je ne peux accepter votre proposition
tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của anh