Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abriter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • che, cho trú, thu nhận
    • Hôtel qui peut abriter deux cents personnes
      khách sạn có thể thu nhận hai trăm người.
Related search result for "abriter"
Comments and discussion on the word "abriter"