(Association of South-East Asian Nations) Hiệp hội các nước Đông Nam á (gồm Bru-nây, Cam-pu-chia, In-đô-nê-xi-a, Lào, Ma-lai-xi-a, Mi-an-ma, Phi-líp-pin, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga-po)
Related search result for "ASEAN"
Words contain "ASEAN" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: ASEANđuổi kịp