Jump to user comments
danh từ
- nghệ thuật; mỹ thuật
- a work of art
một tác phẩm nghệ thuật
- mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo
- thuật, kế, mưu kế
- Bachelor of Arts
tú tài văn chương (trường đại học Anh)
- Faculty of Arts
khoa văn (trường đại học Anh)
IDIOMS
- art is long, life is short
- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
- to be (have, take) art and part in a crime
- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be